Thiết bị dùng để thử nghiệm độ bền kéo đứt, xé rách, độ bền đường may của vải, kiểm tra nguyên phụ liệu của vải như khóa kéo, nút bấm, ... - Thích hợp cho các loại vải dệt thoi và dệt kim, vải phủ, vải không dệt.
Chúng tôi cung cấp:
+ Thiết bị thử độ bền kéo nén với đầy đủ các dải đo phù hợp cho tất cả các ứng dụng
+ Ngàm kẹp cho các loại vật liệu và phương pháp thử khác nhau
+ Phần mềm chuyên nghiệp với đầy đủ các tiêu chuẩn thử nghiệm, cho phép người dùng có thể chỉnh sửa và cài đặt thêm các tiêu chuẩn mới; lưu trữ, trao đổi dữ liệu và xuất báo cáo dạng file thông dụng.
+ Độ bền kéo đứt và giản dài
adidas® Group 4.12 |
adidas® Group 4.27 | adidas® Group 4.27 | adidas® Group 4.40 | ||||
Arcadia AG29 |
Arcadia AG30 | Arcadia AG31 Part(i) | |||||
ASTM D4964 |
ASTM D6614 | BS 4952 | |||||
EN 14704-1 |
EN 14704-2 | EN 14704-3 | |||||
FZ/T 70005 |
FZ/T 70006 | ||||||
JIS L1096 |
|||||||
DECATHLON DS-275 |
GAP INC S1033 | GAP INC S1064 | |||||
LTD 0 |
LTD 06 | LTD 07 | LTD 10 |
LTD 11 |
LTD 15 | LTD 19 |
LTD 27 |
M&S P14 |
M&S P14A | M&S P14B | M&S P14C | M&S P15 | M&S P15A | M&S P15B |
M&S P15C |
NEXT© TM21 |
NEXT© TM21a | ||||||
NIKE - Stretch & Elastic Properties |
Puma PT85 | Target TP 50&51 | Triumph TP-22 |
+ Độ bền đường may
AATCC/ASTM TS-015 |
|||||||
adidas® Group 4.13 |
adidas® Group ST-05 | ||||||
Arcadia AG36 |
Arcadia AG38 | Arcadia AG39 | |||||
AS 2001.2.21 |
AS 2001.2.22 | ||||||
ASTM D1683 |
ASTM D4034 | ASTM D434 | ASTM D5822 | ||||
BS 2543 |
BS 3320 | BS 3424 | BS 5131 | ||||
DIN 53868 |
EN 13572 | EN 71-1 | |||||
EN ISO 13935/6-2 |
EN ISO 13935-1 | EN ISO 13935-2 | EN ISO 13935-3 | EN ISO 13936-1 |
EN ISO 13936-2 |
EN ISO 13936-3 | |
FZ/T 81004 |
FZ/T 81006 | FZ/T 81007 | FZ/T 81008 | FZ/T 81010 | |||
GB 6675.2 |
GB/T 14272 | GB/T 18132 | GB/T 2660 | GB/T 2662 | GB/T 2664 | GB/T 2665 |
GB/T 2666 |
ISO 17697 |
ISO 8124-1 | ||||||
JIS L1093 |
JIS L1096 | ||||||
DECATHLON DS-160 |
LTD 24 | M&S P12 | M&S P12A | M&S P12B | M&S P12C | ||
NEXT© TM16 |
NEXT© TM16a |
+ Độ bền xé rách, bóc tách và độ bám dính
AATCC 136 |
AATCC/ASTM TS-010 | ||||||
adidas® Group 4.10 |
adidas® Group 4.11 | adidas® Group 4.14 | adidas® Group 4.15 | adidas® Group ST-07 | |||
AS 2001.2.10 |
AS 2001.2.3.1 | AS 2001.2.3.2 | |||||
ASTM D1876 |
ASTM D1894 | ASTM D1938 | ASTM D2212 | ASTM D2262 | ASTM D2724 | ASTM D3167 |
ASTM D4533 |
ASTM D4704 |
ASTM D4831 | ASTM D5169 | ASTM D5170 | ASTM D5587 | ASTM D5733 | ASTM D5735-95 |
ASTM D5884 |
ASTM D6636 |
ASTM D7005 | ASTM D1578 | ASTM D1682 | ASTM D2208 | ASTM D2209 | ASTM D2211 |
ASTM D2256 |
ASTM D3354 |
ASTM D3759M | ASTM D4632 | ASTM D4912 | ASTM D5034 | ASTM D5035 | ASTM D6241 |
ASTM D6479 |
EN ISO 13937-2 |
EN ISO 13937-3 | EN ISO 13937-4 | EN ISO 17698 | EN ISO 17708 | EN 14410 | EN ISO 13934-1 |
EN ISO 13934-2 |
ISO 11857 |
ISO 17696 | ISO 20866 | ISO 20872 | ||||
JIS L1085 |
JIS L1086 | JIS L1096 | |||||
M&S P13 |
M&S P13A | M&S P35 | M&S P42 | M&S P98 | M&S P11 | M&S P11A |
M&S P11B |
NIKE TEST EQ01 |
NIKE TEST G77 | NIKE TEST G76 |
+ Độ bền nén và độ bền nén thủng
ASTM D2207 |
ASTM D3787 | ASTM D4830 | ASTM D4833 | ASTM D5748 | ASTM D6797 | ASTM D751 | |
BS 3424 Part 6 |
|||||||
EN 12332-1 |
EN 388 | EN 71-1 | EN ISO 3386-1 | ||||
GB 6675.2 |
GB/T 19976 | ||||||
ISO 3303 |
ISO 3379 | ISO 8124-1 | ISO 9073-5 | ||||
JIS L1085 |
|||||||
LTD 18 |
+ Độ bền các chi tiết đính trên sản phẩm
ASTM D1335 |
ASTM D2061 | ASTM D4846 | ASTM D6644-01 | ASTM D7142 |
ASTM D7506 |
ASTM F1917 |
ASTM F963 | ||||
BS 3084 |
BS 4162 | BS 7907 | BS 8510 | ||
EN 15598 |
EN 71-1 | ||||
GAP INC S1023 |
|||||
ISO 4919 |
ISO 8124-1 | ||||
LTD 16 |
LTD 26 | LTD 81 | LTD 84 | ||
M&S P115 |
M&S P115A | M&S P115B | M&S P115C | M&S P115H |
M&S P122 |
M&S P124 |
M&S P141 | ||||
NEXT© TM37 |
NEXT© TM42 | NEXT© TM45 | NEXT© TM46 |